Có thể bạn chưa biết, mỗi ngày con người chúng ta đều tiêu thụ một lượng Sodium thông qua muối ăn và các loại thực phẩm khác như trứng gà, cà rốt, sữa chua,… Vậy Sodium là chất gì? Sodium trong thực phẩm có vai trò gì? Công ty TNHH MTV Thanh Vy sẽ giải đáp tất tần tật thắc mắc của bạn ngay sau đây. Hãy theo dõi ngay nhé!

Sodium là gì?

Sodium là tên gọi tiếng Anh của nguyên tố Natri (Na), thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn hóa học. Các dạng tồn tại của Sodium thường là:

  • Trong lớp vỏ Trái Đất: Chiếm khoảng 2.6% khối lượng (mức độ phổ biến ở hàng thứ 6), thường tồn tại trong các khoáng vật như đá muối, sodalite và felspat;
  • Trong tự nhiên: Hiếm khi tồn tại ở dạng nguyên tố tự do. Khi kết hợp với các anion khác, Sodium tạo thành nhiều hợp chất quan trọng, đặc biệt là muối ăn (NaCl).

Các đặc điểm cơ bản của nguyên tố này như sau:

Ký hiệu nguyên tử Na
Nguyên tử khối 22,98976
Hóa trị 1
Số nguyên tử 11
Nhiệt độ nóng chảy 98,7°C
Nhiệt độ sôi 883°C
Khối lượng riêng 0,968 g/cm

Sodium (Natri) là kim loại kiềm thuộc nhóm IA

Sodium (Natri) là kim loại kiềm thuộc nhóm IA

Tính chất của Natri Sodium

Những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của Na là:

Tính chất vật lý

Sodium có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, màu đặc trưng là trắng bạc/ trắng xám, trên bề mặt có thể xuất hiện một lớp mỏng ánh tím. Kim loại này có độ mềm cao, dễ bị cắt bằng dao và có nhiệt độ nóng chảy thấp. Khi nóng chảy, sẽ chuyển sang màu đỏ thẫm do sự xuất hiện của các nguyên tử Na và phân tử Na₂.

Trong một số điều kiện đặc biệt, Sodium có thể tham gia phản ứng hóa học và tạo ra dung dịch keo màu chàm hoặc tím trong môi trường este.

Sodium có màu trắng bạc đặc trưng

Sodium có màu trắng bạc đặc trưng

Tính chất hóa học

Đây là kim loại kiềm có tính khử mạnh với các tính chất hóa học như sau:

Phản ứng với phi kim Khi đốt trong không khí, tạo thành các oxit và phát ra ngọn lửa màu vàng đặc trưng:

 

4Na+O2​→2Na2​O

2Na+Cl2→2NaCl

Phản ứng với axit Khi tiếp xúc với dung dịch axit loãng như HCl, H2SOd sẽ giải phóng khí hydro. Tuy nhiên, phản ứng có thể gây nổ:

 

2Na+2HCl→2NaCl+H2​ 2Na+H2SO4→Na2SO4+H2

Phản ứng với nước Phản ứng mạnh với nước, tạo ra dung dịch kiềm NaOH và giải phóng khí hydro:

 

2Na+2H2​O→2NaOH+H2​

Phản ứng với hydro Ở áp suất cao và nhiệt độ từ 350 – 400°C, Sodium tác dụng với hydro tạo thành natri hydrua:

 

2Na(lỏng)+H2​(khí)→2NaH(rắn)

Ưu & nhược điểm của Sodium (Natri)

Về ưu điểm, chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như luyện kim, hóa chất, thủy tinh, sản xuất giấy, khai thác dầu mỏ, dệt may và chế biến thực phẩm,… để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu suất.

Tuy nhiên, Sodium Natri lại rất khó bảo quản vì nếu tiếp xúc với hơi ẩm trong không khí sẽ phản ứng mạnh và gây nổ. Vì thế chỉ có thể bảo quản trong môi trường khí trơ hoặc dầu khoáng. Bên cạnh đó khi sử dụng thì cũng cần trang bị bảo hộ chuyên dụng để đảm bảo an toàn.

Sodium được bảo quản trong dầu khoáng để tránh phản ứng với không khí và nước

Sodium được bảo quản trong dầu khoáng để tránh phản ứng với không khí và nước

Cách điều chế Natri Sodium

Như đã nói ở trên, Sodium không tồn tại ở dạng tự do trong tự nhiên. Chính vì thế, để thu được Na thì cần phải điều chế từ các hợp chất có chứa nguyên tố này, phổ biến nhất là:

  • Muối ăn (NaCl);
  • Bazơ Natri Hydroxit (NaOH);
  • Bột nở: Natri Hidrocacbonat (NaHCO₃);
  • Soda: Natri Cacbonat (Na₂CO₃).

Phương pháp được sử dụng để tách Natri ra là điện phân nóng chảy:

Na+ + e → Na – 2Cl- – 2e → Cl2

2NaCln/c → 2Na + Cl2↑

Điều kiện điện phân:

  • Nhiệt độ nóng chảy của NaCl: ~800°C;
  • Để giảm nhiệt độ nóng chảy xuống còn 600°C, người ta thường thêm 25% NaF và 12% KCl vào hỗn hợp.

Sodium có tác dụng gì?

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về tác dụng của Sodium.

Đối với con người

Đây là chất điện giải giúp duy trì cân bằng nước và hỗ trợ các chức năng sinh lý trong cơ thể như:

  • Giúp tỉnh táo, tập trung;
  • Ngăn ngừa co cơ, chuột rút;
  • Cân bằng pH máu;
  • Hỗ trợ chức năng thận;
  • Thúc đẩy phát triển thể chất & trí não ở trẻ em;
  • Bù nước hiệu quả cho phụ nữ mang thai;

Tuy nhiên hàm lượng Sodium cần được duy trì ở mức vừa đủ. Nếu thiếu thì có thể gây mỏi cơ, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn nhịp tim. Còn nếu dư thì sẽ làm tăng nguy cơ cao huyết áp, suy thận, mất cân bằng pH.

Trong ngành công nghiệp

Bên cạnh đó, Sodium và các hợp chất của nó cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp sản xuất:

  • Công nghiệp hóa chất & sản xuất: Sản xuất xà phòng, giấy, hóa chất công nghiệp, khai thác dầu mỏ. Các hợp chất Sodium như bột nở, soda và muối ăn được ứng dụng rộng rãi;
  • Ngành năng lượng: Sử dụng để truyền nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân;
  • Luyện kim và vật liệu: Sản xuất hợp kim kim loại, cải thiện tính chất vật liệu và làm chất khử kim loại trong tinh luyện;
  • Xử lý hóa chất & bảo quản: Xử lý các hợp chất hữu cơ và sản xuất ester. Sodium hypochlorite (NaOCl) là thành phần chính trong chất tẩy trắng, chất lọc nước và dung dịch khử trùng. Sodium chloride (NaCl) được dùng để chống đóng băng và bảo quản thực phẩm;
  • Trong thực phẩm: Làm chất nhũ hóa trong chế biến phô mai.

Muối ăn (NaCl) là ứng dụng phổ biến nhất của Sodium

Muối ăn (NaCl) là ứng dụng phổ biến nhất của Sodium

Trong ngành mỹ phẩm

Trong ngành mỹ phẩm, Sodium Lauryl Sulfate (SLS) được dùng trong sữa tắm, dầu gội, kem cạo râu, sữa rửa mặt nhờ khả năng tạo bọt, làm sạch sâu, loại bỏ bã nhờn, giữ ẩm, ngăn da khô sau khi sử dụng.

Mức Sodium có thể tiêu thụ tối đa mỗi ngày

Người ta không quy định mức tiêu thụ Natri cụ thể, mà chỉ có giới hạn tối đa để bảo vệ sức khỏe. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng Na tối đa nên tiêu thụ mỗi ngày như sau:

  • Người trưởng thành: Dưới 2.000 mg;
  • Trẻ 1 – 3 tuổi: Không quá 1.000 mg;
  • Trẻ 4 – 8 tuổi: Không quá 1.200 mg;
  • Trẻ 9 – 18 tuổi: Tối đa 1.500 mg.

Những điều cần biết về Sodium trong nước uống

Nước uống sẽ đóng góp khoảng 5 – 10% tổng lượng Natri hàng ngày của một người trưởng thành.

Các hệ thống nước công cộng phải lấy mẫu Na định kỳ và báo cáo với cơ quan y tế nếu nồng độ vượt quá 20 mg/L. Nếu bạn sử dụng nước giếng riêng thì nên kiểm tra hàm lượng Sodium ít nhất 5 năm/ lần.

Ngoài ra, các thiết bị làm mềm nước sẽ thay thế ion Canxi bằng Natri, từ đó giúp nước giảm độ cứng nhưng lại làm tăng hàm lượng Sodium. Do đó, bạn không nên sử dụng nước đã làm mềm cho trẻ sơ sinh. Nếu cần dùng máy làm mềm nước thì nên lắp đường ống riêng cho nước uống và nước nấu ăn.

Để loại bỏ Sodium trong nước, bạn có thể dùng phương pháp thẩm thấu ngược. Còn phương pháp đun sôi sẽ không loại bỏ được Na mà còn làm tăng nồng độ do nước bốc hơi.

Nồng độ Sodium trong nước cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe

Nồng độ Sodium trong nước cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe

Qua những chia sẻ trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ Sodium trong thực phẩm là gì và có thể kiểm soát lượng Natri tiêu thụ để bảo vệ sức khỏe. Đừng quên theo dõi website của Công ty TNHH MTV Thanh Vy để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!