Không phải lúc nào cũng có thể phân biệt nước sạch bằng mắt thường hay bằng cách ngửi, nếm. Nhiều loại nước mặc dù nhìn trong suốt, không mùi, không vị nhưng lại chứa kim loại nặng. Do đó, để đánh giá chính xác mức độ an toàn của nước uống, cần phân tích TDS. Vậy chỉ số TDS trong nước là gì? Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Hãy cùng Công ty TNHH MTV Thanh Vy tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Chỉ số TDS là gì?

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) còn được gọi là tổng chất rắn hòa tan, đây là đại lượng biểu thị tổng các hợp chất vô cơ và hữu cơ hòa tan trong nước. Mức TDS được đo bằng đơn vị mg/L (miligam trên lít) hoặc ppm (phần triệu), với quy ước: 1 mg/L = 1 ppm.

Giá trị TDS cao đồng nghĩa với nồng độ chất rắn hòa tan trong nước lớn. Nếu TDS vượt mức 400 – 500 ppm thì nước đã bị ô nhiễm, còn trong khoảng 100 – 400 ppm thì phù hợp cho mục đích sinh hoạt và 0 – 100 ppm được coi là an toàn cho cơ thể.

Tuy nhiên, một số khoáng chất như canxi, magiê và kali có thể làm tăng hàm lượng TDS nhưng lại mang lại lợi ích cho sức khỏe. Do đó, giá trị này cần được đánh giá chính xác để xác định mức độ an toàn.

TDS giúp xác định mức độ an toàn của nước uống đối với sức khỏe con người

TDS giúp xác định mức độ an toàn của nước uống đối với sức khỏe con người

Nguồn gốc của chất rắn hòa tan trong nước

Tổng lượng chất hòa tan hình thành thông qua quá trình tuần hoàn nước và tồn tại dưới dạng các ion mang điện tích. Cũng vì thế mà TDS có thể hấp thụ các ion từ các vật mà nước tiếp xúc qua.

TDS có nguồn gốc từ:

  • Nguồn gốc tự nhiên: Từ chất hữu cơ như lá cây phân hủy, phù sa, sinh vật phù du trong nước, khoáng chất tự nhiên,…
  • Nguồn gốc nhân tạo: Từ hoạt động công nghiệp và đô thị như chất thải, nước thải, phân bón, hóa chất nông nghiệp,…

Tại sao nên đo nồng độ TDS của nguồn nước?

Xác định chỉ số nước sạch sẽ mang lại những lợi ích như sau:

  • Đánh giá hương vị và độ tinh khiết của nước: Nồng độ TDS cao có thể gây ra vị mặn, đắng, đồng thời cho thấy nước có khoáng chất hoặc hợp chất độc hại;
  • Đảm bảo hiệu suất của hệ thống lọc nước: Giúp xác định khả năng loại bỏ tạp chất của bộ lọc nước và xác định thời điểm cần thay lõi lọc/màng lọc RO;
  • Kiểm soát độ cứng của nước: TDS cao có thể làm cứng nước, gây tích tụ cặn trong đường ống;
  • Tối ưu hóa chất lượng nước cho pha chế thực phẩm và đồ uống: Trong chế biến thực phẩm hoặc pha cà phê, mức TDS phù hợp giúp tăng hương vị.

Chỉ số nước bao nhiêu thì uống được?

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới và Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, nước uống đạt tiêu chuẩn thường có chỉ số TDS dưới 300 mg/L, mức tối đa được coi là an toàn là 500 mg/L.

Nước có TDS dưới 50 ppm thường là nước tinh khiết hoặc nước đã qua hệ thống lọc RO. Tuy nhiên, chỉ số tổng chất rắn hòa tan quá thấp cũng đồng nghĩa với việc nước không còn chứa các khoáng chất có lợi cho cơ thể.

Dựa theo tiêu chuẩn của WHO, US EPA và Bộ Y tế Việt Nam, nước có thể được phân loại theo mức TDS như sau:

  • TDS ≤ 5 ppm: Nước tinh khiết, không chứa chất rắn hòa tan, chỉ đáp ứng nhu cầu cung cấp nước sạch, không bổ sung khoáng chất thiết yếu;
  • TDS 50 – 100 ppm: Nước có độ tinh khiết cao, an toàn cho sức khỏe, nhưng có thể thiếu một số khoáng chất;
  • TDS 100 – 300 ppm: Lý tưởng để uống, đảm bảo độ tinh khiết và chứa các khoáng chất có lợi như Na, Ca, Mg;
  • TDS 300 – 500 ppm: Vẫn nằm trong giới hạn an toàn nhưng có sự gia tăng của các khoáng chất hòa tan;
  • TDS > 500 ppm: Được coi là nước ô nhiễm, chứa nhiều tạp chất hoặc kim loại nặng;
  • TDS ≥ 1000 ppm: Chứa hàm lượng cao các chất độc hại.

Ngoài ra, khi chỉ số TDS ≥ 170 ppm và chứa nồng độ Ca và Mg cao, nước được xem là nước cứng. Nếu độ cứng vượt quá 300 mg/L, có thể gây cặn.

Nước tinh khiến có TDS ≤ 5 ppm

Nước tinh khiến có TDS ≤ 5 ppm

Cách kiểm tra chỉ số TDS nước uống

Sau đây Công ty TNHH MTV Thanh Vy sẽ hướng dẫn bạn cách đọc chỉ số TDS để kiểm tra nước có an toàn không.

Phân tích trọng lượng

Nguyên lý của phương pháp này dựa trên quá trình bay hơi dung môi để xác định khối lượng phần cặn còn lại. Phân tích trọng lượng sẽ cho kết quả có độ chính xác cao nhưng sẽ tốn nhiều thời gian thực hiện và cần thiết bị chuyên dụng nên không phổ biến trong các ứng dụng đo lường thực tế.

Kiểm tra bằng bút thử điện

Bút đo TDS là thiết bị đo dựa trên nguyên lý độ dẫn điện của nước. Bởi vì các ion khoáng chất, kim loại và chất hòa tan trong nước sẽ làm ảnh hưởng đến độ dẫn điện nên bút có thể đưa ra giá trị TDS chính xác.

Cách sử dụng bút như sau:

  • Bật thiết bị và kiểm tra tình trạng pin;
  • Nhúng đầu dò của bút vào nước và giữ cố định trong vài giây;
  • Chờ kết quả hiển thị trên màn hình, sau đó so sánh với các tiêu chuẩn chất lượng nước để đánh giá mức độ tinh khiết.

Kiểm tra bằng bút điện phân

Bút điện phân sử dụng hai cặp điện cực: một cặp bằng nhôm và một cặp bằng sắt. Khi thiết bị được kết nối với nguồn điện xoay chiều 220V sẽ gây ra phản ứng điện phân trong nước.

Nguyên lý hoạt động:

  • Các ion sẽ tham gia phản ứng oxi hóa-khử khi dòng điện đi qua;
  • Dựa vào màu sắc và sự kết tủa xuất hiện, có thể xác định được thành phần hóa học có trong nước.

Kết quả điện phân và thành phần ước tính như sau:

  • Chỉ sủi bọt, không có kết tủa, không có vẩn đục → Nước tinh khiết
  • Màu nâu đỏ, có váng → Chứa nhiều ion sắt;
  • Màu xanh lơ, có vẩn đục, kết tủa → Chứa nhiều ion đồng;
  • Màu xám nhạt → Có chứa chì hoặc thủy ngân;
  • Màu nâu đen → Chứa mangan;
  • Xuất hiện kết tủa trắng → Có chứa ion canxi, bạc,…

Các dụng cụ chuyên dụng để đo hàm lượng TDS có trong nước

Các dụng cụ chuyên dụng để đo hàm lượng TDS có trong nước

Cách cải thiện hàm lượng TDS trong nước

Để điều chỉnh và cải thiện hàm lượng TDS trong nước, bạn có thể thực hiện các phương pháp sau đây.

Dùng máy lọc nước RO

Máy lọc nước RO sử dụng công nghệ thẩm thấu ngược với 5 đến 10 cấp lọc giúp giảm chỉ số tổng chất rắn hòa tan trong nước hiệu quả.

Trong giai đoạn đầu, ở các lõi lọc thô sẽ loại bỏ được các tạp chất có kích thước lớn như bùn, bụi, và các hạt lơ lửng. Cuối cùng đến màng RO với kích thước lỗ chỉ khoảng 0,0001 micromet (tương đương 1/10.000 đường kính sợi tóc con người) sẽ loại bỏ được hầu hết các kim loại nặng, vi khuẩn, virus, và hóa chất có trong nước.

Đầu tư vào máy lọc nước giúp đảm bảo nguồn nước sạch & tiết kiệm chi phí về lâu dài

Đầu tư vào máy lọc nước giúp đảm bảo nguồn nước sạch & tiết kiệm chi phí về lâu dài

Thay lõi lọc nước

Bên cạnh đó, bạn cũng cần thay thế lõi lọc định kỳ để duy trì hiệu quả của hệ thống lọc. Chu kỳ thay lõi sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như loại lõi lọc, nguồn nước đầu vào (nước giếng, nước máy), mức độ ô nhiễm, cũng như tần suất sử dụng của hệ thống lọc.

Vậy là Công ty TNHH MTV Thanh Vy đã chia sẻ mọi thông tin giải đáp cho các câu hỏi liên quan đến TDS như “TDS là gì?”, “Chỉ số nước sạch là bao nhiêu?”,… Hy vọng bạn đã nắm rõ định mức an toàn để có thể lựa chọn nguồn nước uống tốt nhất cho bản thân và gia đình.