Nước ion kiềm được nhiều người ưa chuộng nhờ khả năng hỗ trợ cân bằng axit – kiềm trong cơ thể và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để sử dụng loại nước này. Vậy ai không nên uống nước ion kiềm và cách sử dụng nước kiềm sao cho đúng? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây để đảm bảo bạn đang dùng nước tốt cho sức khỏe một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Nước ion kiềm là gì?

Nước ion kiềm (hay còn gọi là nước điện giải kiềm hóa) là loại nước được tạo ra từ quá trình điện phân nước qua máy lọc nước ion kiềm. Quá trình này tách nước thành hai dòng: nước ion axit và nước ion kiềm, với độ pH thường dao động từ 8.5 đến 9.5.

Nước ion kiềm chứa nhiều ion khoáng tự nhiên như canxi, magie, natri, kali… cùng các phân tử hydro hoạt tính, được cho là có khả năng trung hòa axit dư thừa, chống oxy hóa, và hỗ trợ tăng cường sức đề kháng.

Hiện nay, nước ion kiềm được sử dụng rộng rãi trong các gia đình, bệnh viện và các cơ sở chăm sóc sức khỏe như một giải pháp hỗ trợ cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, để đạt được lợi ích tối ưu, người dùng cần hiểu rõ cách sử dụng đúng và phù hợp với thể trạng của từng người.

Nước ion kiềm là gì? Thành phần có trong nước ion kiềm

Nước ion kiềm là gì? Thành phần có trong nước ion kiềm

Tác hại tiềm ẩn khi uống nước ion kiềm không đúng cách

Dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng uống nước ion kiềm sai cách có thể gây ra những tác hại không mong muốn đến sức khỏe. Dưới đây là một số nguy cơ phổ biến:

– Rối loạn tiêu hóa: Việc sử dụng nước ion kiềm có độ pH cao trong thời gian dài có thể làm giảm axit dịch vị trong dạ dày, gây khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dưỡng chất.

– Nhiễm kiềm chuyển hóa: Uống quá nhiều nước kiềm hoặc uống sai thời điểm có thể gây ra tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa, biểu hiện qua các triệu chứng như co giật, chóng mặt, mệt mỏi, lú lẫn và rối loạn nhịp tim.

– Giảm hiệu quả thuốc điều trị: Một số loại thuốc cần môi trường axit để hấp thu tốt, do đó nếu uống nước ion kiềm gần thời điểm dùng thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Đầy bụng, buồn nôn sau khi uống nước ion kiềm có độ pH cao

Đầy bụng, buồn nôn sau khi uống nước ion kiềm có độ pH cao

Vì vậy, để tránh những tác hại tiềm ẩn, người dùng cần tìm hiểu kỹ về cách uống đúng, liều lượng phù hợp, và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bệnh nền hoặc đang điều trị bằng thuốc.

Ai không nên uống nước ion kiềm?

Mặc dù nước ion kiềm có nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng. Dưới đây là những nhóm đối tượng không nên hoặc cần thận trọng khi dùng loại nước này:

– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, việc sử dụng nước có độ pH cao có thể gây mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.

– Người mắc bệnh thận mãn tính: Thận yếu có thể không xử lý tốt các khoáng chất trong nước kiềm, dẫn đến rối loạn điện giải, tăng áp lực lên hệ bài tiết.

– Người bị rối loạn dạ dày (thiếu axit dịch vị): Uống nước kiềm có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu axit, khiến việc tiêu hóa trở nên khó khăn hơn.

– Người đang dùng thuốc đặc trị: Một số loại thuốc cần môi trường axit để phát huy tác dụng. Nếu uống nước kiềm gần thời điểm uống thuốc, có thể làm giảm khả năng hấp thu thuốc.

– Người cao tuổi yếu sức đề kháng: Cần thận trọng khi thay đổi môi trường pH trong cơ thể, nên bắt đầu với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng cơ thể.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, người bị bệnh dạ dày nặng, người suy thận, chạy thận, người đang uống thuốc điều trị, người mới phẫu thuật hoặc bệnh cấp tính.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, người bị bệnh dạ dày nặng, người suy thận, chạy thận, người đang uống thuốc điều trị, người mới phẫu thuật hoặc bệnh cấp tính.

Cách uống nước ion kiềm đúng cách

Để tận dụng tối đa lợi ích của nước ion kiềm và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, bạn cần uống đúng cách, đúng thời điểm và đúng liều lượng. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản:

Bắt đầu từ pH thấp và tăng dần: Khi mới sử dụng, nên uống nước ion kiềm có độ pH từ 8.5, sau đó tăng dần lên 9.0 – 9.5 để cơ thể kịp thích nghi.

Uống vào những thời điểm hợp lý trong ngày:

   + Sáng sớm (sau khi ngủ dậy): Uống 1 cốc ấm (~250ml) giúp thanh lọc cơ thể.

   + Giữa các bữa ăn: Hỗ trợ tiêu hóa, trung hòa axit dư.

   + Trước khi tập thể thao: Giúp bổ sung khoáng và bù nước hiệu quả.

Không nên uống nước ion kiềm ngay trước, trong hoặc sau khi ăn, vì có thể làm ảnh hưởng đến dịch tiêu hóa.

Tránh uống nước kiềm cùng lúc với thuốc, đặc biệt là thuốc có cơ chế hấp thu trong môi trường axit.

Lượng nước phù hợp:

   + Người trưởng thành: Khoảng 1.5 – 2.5 lít/ngày (tùy vào trọng lượng, hoạt động)

   + Người mới bắt đầu: Uống từ 1 – 2 ly/ngày, tăng dần theo thời gian

   + Người bệnh hoặc người lớn tuổi: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thường xuyên

Các thời điểm tốt nhất uống nước ion kiềm

Các thời điểm tốt nhất uống nước ion kiềm

Phân biệt giữa nước ion kiềm và nước kiềm thông thường

Mặc dù tên gọi tương đối giống nhau, nhưng nước ion kiềm và nước kiềm thông thường là hai loại nước hoàn toàn khác biệt về nguồn gốc, tính chất và lợi ích sức khỏe:

Tiêu chí Nước ion kiềm Nước kiềm thông thường
Nguồn gốc Tạo ra nhờ điện phân nước qua máy lọc ion kiềm Tạo ra bằng cách thêm hóa chất hoặc khoáng nhân tạo để tăng độ pH
Độ pH Từ 8.5 – 9.5 (có thể điều chỉnh theo nhu cầu) Có thể cao, nhưng thiếu kiểm soát chính xác
Khoáng chất Khoáng tự nhiên (Ca, K, Mg…) từ nước nguồn Có thể có khoáng nhân tạo, không ổn định
Tính chống oxy hóa Có chứa hydrogen hoạt tính, giúp chống gốc tự do Không có hydrogen, không có khả năng chống oxy hóa
Tác dụng sức khỏe Hỗ trợ cân bằng axit-kiềm, tiêu hóa, bài tiết, tăng đề kháng Hiệu quả sức khỏe không rõ ràng, dễ gây hiểu nhầm

Nước ion kiềm mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách và đúng đối tượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để uống nước ion kiềm, đặc biệt là những người có vấn đề về thận, hệ tiêu hóa, trẻ sơ sinh, người đang dùng thuốc đặc trị… Vì vậy, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ tình trạng sức khỏe cá nhân, lựa chọn độ pH phù hợp và tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ chuyên gia hoặc bác sĩ.